Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tri âm
- know the voice (of a frined)
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm ẩu
-
người làm bắn toé
-
người làm bánh mì
-
người làm bếp
-
người làm bị thương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tri âm
* Từ tham khảo/words other:
- người làm ẩu
- người làm bắn toé
- người làm bánh mì
- người làm bếp
- người làm bị thương