Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trì dộn
* adjective
-dull-witted, doltish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trì dộn
* ttừ|- dull-witted, doltish
* Từ tham khảo/words other:
-
chương trình ghi âm
-
chương trình giảng dạy
-
chương trình học
-
chương trình hợp ngữ
-
chương trình huấn luyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trì dộn
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình ghi âm
- chương trình giảng dạy
- chương trình học
- chương trình hợp ngữ
- chương trình huấn luyện