Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trét bùn
- smear mud
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể uốn
-
không thể uống được
-
không thể vá được
-
không thể vận chuyển được
-
không thể vặn lại được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trét bùn
* Từ tham khảo/words other:
- không thể uốn
- không thể uống được
- không thể vá được
- không thể vận chuyển được
- không thể vặn lại được