Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạch gạch
- shade with parallel lines
* Từ tham khảo/words other:
-
thịt thà
-
thịt thái hạt lựu
-
thịt thái nhỏ
-
thịt thăn
-
thịt thăn bò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạch gạch
* Từ tham khảo/words other:
- thịt thà
- thịt thái hạt lựu
- thịt thái nhỏ
- thịt thăn
- thịt thăn bò