Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trèo trẹo
* adv
- screenchingly; continually
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trèo trẹo
* phó từ screenchingly; continually
* Từ tham khảo/words other:
-
chuồng trâu bò
-
chương trình
-
chương trình bầu cử
-
chương trình biểu diễn
-
chương trình các tiết mục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trèo trẹo
* Từ tham khảo/words other:
- chuồng trâu bò
- chương trình
- chương trình bầu cử
- chương trình biểu diễn
- chương trình các tiết mục