Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trên bờ
- ashore|= nó không biết bơi, nên tôi bảo nó ở trên bờ he cannot swim, so i tell him to be ashore
* Từ tham khảo/words other:
-
phật đài
-
phát đại bác
-
phát dẫn
-
phật đản
-
phát đạn bắn cho chết hẳn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trên bờ
* Từ tham khảo/words other:
- phật đài
- phát đại bác
- phát dẫn
- phật đản
- phát đạn bắn cho chết hẳn