sinh sống | * verb - to live, to earn for living |
sinh sống | - to earn one's living|= sinh sống bằng nghề dạy học to support oneself by teaching; to teach for a living|- to settle; to live|= bỏ chốn thị thành về quê sinh sống to leave city life behind and settle in the country |
* Từ tham khảo/words other:
- choáng người
- choáng óc
- choáng tai
- choáng váng
- choành choạch