Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trễ nải
* adj
- sluggish, tardy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trễ nải
- behind|= làm việc/trả tiền thuê nhà trễ nải to be behindhand with one's work/rent
* Từ tham khảo/words other:
-
chương trình cài đặt
-
chương trình cấp tốc
-
chương trình con
-
chương trình đào tạo
-
chương trình đầu tư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trễ nải
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình cài đặt
- chương trình cấp tốc
- chương trình con
- chương trình đào tạo
- chương trình đầu tư