Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trệ khí
- concretion
* Từ tham khảo/words other:
-
hình lục giác
-
hình lục lăng
-
hình lược
-
hình lưỡi
-
hình lưỡi đục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trệ khí
* Từ tham khảo/words other:
- hình lục giác
- hình lục lăng
- hình lược
- hình lưỡi
- hình lưỡi đục