Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trẻ hóa
- to bring new blood into...|= trẻ hóa (nhân sự của) một công ty to bring new blood into a company|= uỷ ban cần phải được trẻ hóa the committee needs new/fresh blood
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ bám đít
-
kê bàn ghế
-
kẻ báng bổ
-
kẻ bằng bút chì
-
kẻ bằng mũi nhọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trẻ hóa
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ bám đít
- kê bàn ghế
- kẻ báng bổ
- kẻ bằng bút chì
- kẻ bằng mũi nhọn