Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trao thân gửi phận
- to entrust soul and body to the care of somebody; to give oneself up to (somebody)
* Từ tham khảo/words other:
-
cách mạng công nghiệp
-
cách mạng cung đình
-
cách mạng dân chủ
-
cách mạng dân chủ nhân dân
-
cách mạng dân chủ tư sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trao thân gửi phận
* Từ tham khảo/words other:
- cách mạng công nghiệp
- cách mạng cung đình
- cách mạng dân chủ
- cách mạng dân chủ nhân dân
- cách mạng dân chủ tư sản