Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tranh sơn dầu
- oil-painting; canvas|= vẽ tranh sơn dầu to paint in oils
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ hoa hòe hoa sói
-
vẻ hoa lệ
-
vẻ hoa râm
-
vẻ hoan hỉ
-
vẻ hối lỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tranh sơn dầu
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ hoa hòe hoa sói
- vẻ hoa lệ
- vẻ hoa râm
- vẻ hoan hỉ
- vẻ hối lỗi