bế giảng | * verb - To end a term, to end a school-year =lễ bế giảng+a school-year ending ceremony, a course-ending ceremony =lớp học đã bế giảng+the course has ended |
bế giảng | * đtừ|- to end a term, to end a school-year|= lễ bế giảng a school-year ending ceremony, a course-ending ceremony|= lớp học đã bế giảng the course has ended |
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng đi xem hát
- áo choàng đỏ của người săn cáo
- áo choàng không tay
- áo choàng len sọc vuông
- áo choàng mặc cưỡi ngựa