trang trải | - to pay off; to clear off|= nhờ chi tiêu kỹ lưỡng, tôi đã trang trải hết nợ nần as a result of careful budgeting, i have paid off my debts|- to cover|= lương hưu đủ cho tôi trang trải những nhu cầu hàng ngày my retirement pension is enough to cover my everyday needs |
* Từ tham khảo/words other:
- hoạt khẩu
- hoạt khúc
- hoạt kịch
- hoạt lực
- hoạt nghiệm cơ