Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tác phẩm
* noun
- work, piece of..
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tác phẩm
- work|- (nói chung) writings|= bảo tồn một tác phẩm triết học/điện ảnh to conserve a work of philosophy/cinema|= một tác phẩm mới về chiến tranh việt nam a new work on the vietnam war
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ cái
-
chữ cái bắc âu
-
chu cấp
-
chu cha
-
chủ chăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tác phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- chữ cái
- chữ cái bắc âu
- chu cấp
- chu cha
- chủ chăn