Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trân vật
- precious thing
* Từ tham khảo/words other:
-
trở về với gia đình
-
trơ vơ
-
trở vô
-
trò vui
-
trò vui ầm ĩ và tinh nghịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trân vật
* Từ tham khảo/words other:
- trở về với gia đình
- trơ vơ
- trở vô
- trò vui
- trò vui ầm ĩ và tinh nghịch