Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trắn triu
- reluctant to part
* Từ tham khảo/words other:
-
sắp sinh nở
-
sắp sôi
-
sắp sửa
-
sắp sửa muốn đánh nhau
-
sập sùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trắn triu
* Từ tham khảo/words other:
- sắp sinh nở
- sắp sôi
- sắp sửa
- sắp sửa muốn đánh nhau
- sập sùi