chứng minh | * verb - To prove, to demonstrate =dùng lý luận chứng minh+to prove (some point) theoretically, to prove the theoretical soundness (of some point) =chứng minh một định lý+to demonstrate a theorem -(nói về lực lượng linh thiêng) To take cognizance of and bear witness to |
chứng minh | - to prove; to demonstrate|= dùng lý luận chứng minh to prove (some point) theoretically, to prove the theoretical soundness (of some point) |= chứng minh một định lý to demonstrate a theorem |
* Từ tham khảo/words other:
- bào gọt
- bao guồng
- báo hại
- bao hàm
- bao hàm được