bao hàm | * verb - to imply =bao hàm nhiều ý nghĩa+to imply much significance =tự do không nhất thiết bao hàm trách nhiệm+freedom does not necessarily imply responsibility =sáng tác văn nghệ nào cũng bao hàm một thái độ xã hội nhất định+any work of art implies a certain social attitude |
bao hàm | - to imply|= bao hàm nhiều ý nghĩa to imply much significance|= tự do không nhất thiết bao hàm trách nhiệm freedom does not necessarily imply responsibility |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn ở keo kiệt
- ăn ở không mất tiền
- ăn ở không ra gì
- ăn ở với nhau
- ăn ở với xóm giềng thuận hòa