Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tràn ra vùng nông thôn
* thngữ|- to spill over
* Từ tham khảo/words other:
-
người vi phạm
-
người vị tha
-
người vị thành niên
-
người viễn vông
-
người viếng đám tang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tràn ra vùng nông thôn
* Từ tham khảo/words other:
- người vi phạm
- người vị tha
- người vị thành niên
- người viễn vông
- người viếng đám tang