Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lễ rửa tội
- baptism|= làm lễ rửa tội cho một đứa bé to christen/baptize a baby
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh tan hoang
-
cảnh tàn phá
-
cảnh tàn sát
-
cảnh tàn sát khủng khiếp
-
cánh tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lễ rửa tội
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh tan hoang
- cảnh tàn phá
- cảnh tàn sát
- cảnh tàn sát khủng khiếp
- cánh tay