Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trần như nhộng
* thngữ|- in one's bare skin|* ttừ|- mother-naked, stark
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận bưu kiện
-
bộ phận cải tiến
-
bộ phận cân bằng
-
bộ phận cản hơi thối
-
bộ phận cấu thành toàn bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trần như nhộng
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận bưu kiện
- bộ phận cải tiến
- bộ phận cân bằng
- bộ phận cản hơi thối
- bộ phận cấu thành toàn bộ