Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trần mễ
- old rice (used in medicine)
* Từ tham khảo/words other:
-
trọng nông
-
trồng nông
-
trong nước
-
trông ở lòng thương của ai
-
trồng ở nhà kính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trần mễ
* Từ tham khảo/words other:
- trọng nông
- trồng nông
- trong nước
- trông ở lòng thương của ai
- trồng ở nhà kính