Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kim cương
- Diamond
=Cái nhẫn kim cương+A diamond ring
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kim cương
- diamond|= cái nhẫn kim cương a diamond ring|= kim cương cắt kiếng glazier's diamond; cutting diamond
* Từ tham khảo/words other:
-
cái phun mù
-
cải quá
-
cái quái gì
-
cai quản
-
cai quản của giáo hoàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kim cương
* Từ tham khảo/words other:
- cái phun mù
- cải quá
- cái quái gì
- cai quản
- cai quản của giáo hoàng