Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trận đấu
- match; competition; contest; fixture|= fabien barthez là thủ môn đầu tiên được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu trong kỳ world cup 2002 fabien barthez is the first goalkeeper to be named man of the match in the 2002 fifa world cup
* Từ tham khảo/words other:
-
tỉa bớt
-
tỉa cành
-
tỉa cành con
-
tia catốt
-
tỉa cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trận đấu
* Từ tham khảo/words other:
- tỉa bớt
- tỉa cành
- tỉa cành con
- tia catốt
- tỉa cây