Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ phi công
- woman pilot; aviatrice
* Từ tham khảo/words other:
-
vinh quang
-
vinh quy
-
vinh quy bái tổ
-
vĩnh quyết
-
vinh thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ phi công
* Từ tham khảo/words other:
- vinh quang
- vinh quy
- vinh quy bái tổ
- vĩnh quyết
- vinh thân