Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ phi công
- woman pilot; aviatrice
* Từ tham khảo/words other:
-
người tự học
-
người tu khổ hạnh
-
người tù khổ sai
-
người tự lập
-
người tự lên án
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ phi công
* Từ tham khảo/words other:
- người tự học
- người tu khổ hạnh
- người tù khổ sai
- người tự lập
- người tự lên án