Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẹo lạc
- peanut candy
* Từ tham khảo/words other:
-
ở lại ít lâu
-
ở lại lâu hơn
-
ở lại lớp
-
ở lại sau khi hết nhiệm kỳ
-
ở lại thêm nhiệm kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẹo lạc
* Từ tham khảo/words other:
- ở lại ít lâu
- ở lại lâu hơn
- ở lại lớp
- ở lại sau khi hết nhiệm kỳ
- ở lại thêm nhiệm kỳ