Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sặc tiết
- (thông tục) như sặc máu
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sặc tiết
- (thông tục) như sặc máu
* Từ tham khảo/words other:
-
cho rộn đám
-
chỗ rộng
-
chỗ rộp
-
chỗ rợp
-
chó rừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sặc tiết
* Từ tham khảo/words other:
- cho rộn đám
- chỗ rộng
- chỗ rộp
- chỗ rợp
- chó rừng