Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắc tái nhợt
* dtừ|- whiteness, cadaverousness, lividity
* Từ tham khảo/words other:
-
quê mùa cục mịch
-
quê ngoại
-
quê người
-
quê nhà
-
que nhồi thuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắc tái nhợt
* Từ tham khảo/words other:
- quê mùa cục mịch
- quê ngoại
- quê người
- quê nhà
- que nhồi thuốc