Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trảm quyết
- behead, decapitate
* Từ tham khảo/words other:
-
thất bại nặng nề
-
thất bại sau khi rầm rầm rộ rộ ban đầu
-
thất bại thảm hại
-
thất bại trong
-
thất bại trong công việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trảm quyết
* Từ tham khảo/words other:
- thất bại nặng nề
- thất bại sau khi rầm rầm rộ rộ ban đầu
- thất bại thảm hại
- thất bại trong
- thất bại trong công việc