Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trại tế bần
- alms-house; workhouse; hospice
* Từ tham khảo/words other:
-
phân định bằng chiến tranh
-
phân định nhiệm vụ
-
phân định ranh giới
-
phân định thành phần giai cấp
-
phần do rút thăm định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trại tế bần
* Từ tham khảo/words other:
- phân định bằng chiến tranh
- phân định nhiệm vụ
- phân định ranh giới
- phân định thành phần giai cấp
- phần do rút thăm định