Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trái nghĩa
* adj
- antonymous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trái nghĩa
- xem phản nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
-
chuỗi ngày
-
chuối ngự
-
chuỗi quân bài cùng hoa
-
chuỗi sáu âm
-
chuối sợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trái nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- chuỗi ngày
- chuối ngự
- chuỗi quân bài cùng hoa
- chuỗi sáu âm
- chuối sợi