Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trải nệm
- to pass through
* Từ tham khảo/words other:
-
đằng sau, quay
-
đằng sau sân khấu
-
đảng sin-phen
-
đang sinh lợi
-
đang sinh trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trải nệm
* Từ tham khảo/words other:
- đằng sau, quay
- đằng sau sân khấu
- đảng sin-phen
- đang sinh lợi
- đang sinh trưởng