lý thuyết | * noun -theory |
lý thuyết | - theory|= những bài học lý thuyết lessons in theory; theory lessons|= khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành the gulf between theory and practice|- theoretical|= ' theoretics' là phần lý thuyết của một khoaa học hoặc một nghệ thuậ 'theoretics' refers to the theoretical part of a science or an art |
* Từ tham khảo/words other:
- cánh môi
- cảnh mộng
- canh một
- canh mục
- cánh mũi