Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trắc dĩ
- wait for one's mother; think of/long for one's mother
* Từ tham khảo/words other:
-
vi trắc pháp
-
vị trí
-
vị trí cao để quan sát
-
vị trí chắc chắn
-
vị trí chiến đấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trắc dĩ
* Từ tham khảo/words other:
- vi trắc pháp
- vị trí
- vị trí cao để quan sát
- vị trí chắc chắn
- vị trí chiến đấu