Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu đảng
* noun
- chieftain; ringleader
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đầu đảng
- gang leader; ringleader
* Từ tham khảo/words other:
-
bị chiếm làm thuộc địa
-
bị chiến tranh làm cho kiệt quệ
-
bị chiến tranh tàn phá
-
bị chìm
-
bị chỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu đảng
* Từ tham khảo/words other:
- bị chiếm làm thuộc địa
- bị chiến tranh làm cho kiệt quệ
- bị chiến tranh tàn phá
- bị chìm
- bị chỉnh