Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trà tàu
- china tea
* Từ tham khảo/words other:
-
phản xạ
-
phân xã
-
phản xạ bánh chè
-
phản xạ có điều kiện
-
phản xạ học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trà tàu
* Từ tham khảo/words other:
- phản xạ
- phân xã
- phản xạ bánh chè
- phản xạ có điều kiện
- phản xạ học