Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
định nhóm máu
- blood grouping
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm sống lại
-
người làm súng
-
người làm sút kém
-
người làm suy yếu
-
người làm tăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
định nhóm máu
* Từ tham khảo/words other:
- người làm sống lại
- người làm súng
- người làm sút kém
- người làm suy yếu
- người làm tăng