Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
triệu
* number million to recall
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
triệu
- million|= quyển sách đã bán được gần một triệu bản the book sold nearly a million copies|- to recall
* Từ tham khảo/words other:
-
chượp
-
chuốt
-
chuột
-
chuột bạch
-
chuột chù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
triệu
* Từ tham khảo/words other:
- chượp
- chuốt
- chuột
- chuột bạch
- chuột chù