Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trả nốt
- to pay the rest
* Từ tham khảo/words other:
-
tĩnh lược
-
tỉnh lược
-
tỉnh lược pháp
-
tinh lương
-
tinh lưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trả nốt
* Từ tham khảo/words other:
- tĩnh lược
- tỉnh lược
- tỉnh lược pháp
- tinh lương
- tinh lưu