Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màu da người
- flesh - coloured, flesh tone
* Từ tham khảo/words other:
-
ngân hàng dữ liệu
-
ngân hàng hối đoái
-
ngân hàng liên doanh
-
ngân hàng máu
-
ngân hàng ngoại hối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màu da người
* Từ tham khảo/words other:
- ngân hàng dữ liệu
- ngân hàng hối đoái
- ngân hàng liên doanh
- ngân hàng máu
- ngân hàng ngoại hối