Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trả chậm
- to defer payment|= phương thức trả chậm deferred payments|= một khoản vay cho phép trả chậm trong hai năm a two-year deferred loan
* Từ tham khảo/words other:
-
lời định nghĩa
-
lỗi do ít học
-
lời dỗ ngọt
-
lời dọa nạt
-
lời đoán sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trả chậm
* Từ tham khảo/words other:
- lời định nghĩa
- lỗi do ít học
- lời dỗ ngọt
- lời dọa nạt
- lời đoán sai