Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tốt hơn là
* thngữ|- had better
* Từ tham khảo/words other:
-
ngữ ngôn
-
ngữ ngôn học
-
ngữ nguyên
-
ngủ nhờ
-
ngu như bò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tốt hơn là
* Từ tham khảo/words other:
- ngữ ngôn
- ngữ ngôn học
- ngữ nguyên
- ngủ nhờ
- ngu như bò