Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yến tử
* dtừ|- swallow
* Từ tham khảo/words other:
-
không được vững chắc
-
không được xác định
-
không được xác minh
-
không được xác nhận
-
không được xâm phạm vì lý do tôn giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yến tử
* Từ tham khảo/words other:
- không được vững chắc
- không được xác định
- không được xác minh
- không được xác nhận
- không được xâm phạm vì lý do tôn giáo