Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tốt đẹp
- fine; good|= không có tin gì mới thì coi như mọi sự đều tốt đẹp no news is good news|= bố mẹ anh ấy chỉ mong anh ấy có được những gì tốt đẹp nhất his parents only want the best for him
* Từ tham khảo/words other:
-
bấm ra sữa
-
bám riết
-
bám riết lấy
-
bám sát
-
bám sát gót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tốt đẹp
* Từ tham khảo/words other:
- bấm ra sữa
- bám riết
- bám riết lấy
- bám sát
- bám sát gót