Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tế bào thần kinh
- nerve cell; neuron|= tế bào thần kinh bị tổn thương nặng thì không tái tạo được severely damaged nerve cells cannot regenerate
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo an đoàn
-
bào ảnh
-
báo ảnh
-
bảo anh
-
báo ảnh đàn bà khỏa thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tế bào thần kinh
* Từ tham khảo/words other:
- bảo an đoàn
- bào ảnh
- báo ảnh
- bảo anh
- báo ảnh đàn bà khỏa thân