Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tống đạt
* dtừ|- notify, make known in legal form; transmit, convey, send on
* Từ tham khảo/words other:
-
tài sản cứu được
-
tài sản đã cho thuê hoặc để cho thuê
-
tài sản để lại cho
-
tài sản được hưởng một đời
-
tài sản hiện hữu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tống đạt
* Từ tham khảo/words other:
- tài sản cứu được
- tài sản đã cho thuê hoặc để cho thuê
- tài sản để lại cho
- tài sản được hưởng một đời
- tài sản hiện hữu