Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổng bí thư
* noun
- secretary general
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tổng bí thư
- general secretary|= tổng bí thư đảng cộng sản việt nam general secretary of the vietnamese communist party
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng xanh tím
-
chứng xơ cứng tai
-
chứng xoắn ruột
-
chùng xuống
-
chứng yếu bụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổng bí thư
* Từ tham khảo/words other:
- chứng xanh tím
- chứng xơ cứng tai
- chứng xoắn ruột
- chùng xuống
- chứng yếu bụng