Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tôn
* noun
- tole
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tôn
- corrugated iron|= một tấm tôn a corrugated iron sheet|= mái tôn corrugated iron roof|- to elevate to the status of...|= tôn ai làm thủ lĩnh to elevate somebody to the status of leader
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng ứ máu chỗ thấp
-
chứng ưa chảy máu
-
chứng ứa nước bọt
-
chứng vàng da
-
chung vào các giáo phái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tôn
* Từ tham khảo/words other:
- chứng ứ máu chỗ thấp
- chứng ưa chảy máu
- chứng ứa nước bọt
- chứng vàng da
- chung vào các giáo phái